Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
community chest




community+chest
[kə'mju:nitit∫est]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ để giúp đỡ những người ở địa phương có nhu cầu về tài chính; quỹ cứu tế


/kə'mju:nititʃest/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)

Related search result for "community chest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.